Từ "khởi phát" trong tiếng Việt có nghĩa là "bắt đầu sinh ra" hoặc "khởi đầu một điều gì đó". Đây là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và cách sử dụng:
Nghĩa khác:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Khởi phát" là một từ chỉ sự bắt đầu của một hiện tượng hay sự kiện. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc khi muốn nhấn mạnh sự hình thành của điều gì đó.